Có 2 kết quả:
好事 hào shì ㄏㄠˋ ㄕˋ • 浩室 hào shì ㄏㄠˋ ㄕˋ
hào shì ㄏㄠˋ ㄕˋ [hǎo shì ㄏㄠˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be meddlesome
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
House (music genre)
Bình luận 0
hào shì ㄏㄠˋ ㄕˋ [hǎo shì ㄏㄠˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0